Có 2 kết quả:

分类帐 fēn lèi zhàng ㄈㄣ ㄌㄟˋ ㄓㄤˋ分類帳 fēn lèi zhàng ㄈㄣ ㄌㄟˋ ㄓㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a ledger
(2) a spreadsheet

Từ điển Trung-Anh

(1) a ledger
(2) a spreadsheet